Máy đo độ bóng dòng Digigross SE, Pro góc 60 độ
Model: DG60 SE, DG60 Pro, DG60 Max

Giới thiệu
-
Máy đo độ bóng Digigross là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy đo độ bóng giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm.
Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng Digigross:
- Đo độ bóng góc 60 độ: Máy đo độ bóng Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ bóng Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đo liên tục: Máy đo độ bóng Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Kết nối với ứng dụng WeChat: Máy đo độ bóng Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ: Máy đo độ bóng Dễ dàng mang theo và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn ASTM D6578/D6578M-13(2024): Thực hành tiêu chuẩn để xác định khả năng chống graffiti
-
Tiêu Chuẩn ASTM D790: Đánh Giá Độ Bền Uốn của Vật Liệu Nhựa
ASTM D790 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để xác định các tính chất uốn của vật liệu nhựa. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp tiêu chuẩn hóa để đánh giá khả năng chịu lực uốn của một vật liệu nhựa trước khi bị gãy.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM D790
- Đánh giá độ bền uốn: Xác định lực uốn tối đa mà một mẫu nhựa có thể chịu được trước khi bị gãy.
- So sánh vật liệu: So sánh độ bền uốn của các loại nhựa khác nhau.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng các sản phẩm nhựa đáp ứng các yêu cầu về chất lượng.
Nguyên lý hoạt động
- Mẫu thử: Mẫu thử nhựa thường có hình dạng thanh, được đặt trên hai điểm tựa và tác dụng một lực tại điểm giữa.
- Thiết bị thử nghiệm: Sử dụng máy thử uốn để tác dụng lực lên mẫu thử một cách đều đặn.
- Đo lường: Đo lực uốn và độ võng của mẫu thử cho đến khi mẫu bị gãy.
- Độ bền uốn (Flexural strength): Lực lớn nhất mà mẫu thử chịu được trước khi gãy, chia cho diện tích tiết diện của mẫu.
- Mô đun uốn (Flexural modulus): Đo lường độ cứng của vật liệu khi bị uốn cong.
- Độ võng (Deflection): Độ võng của mẫu thử tại điểm tác dụng lực.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM D790
- Ngành nhựa: Đánh giá chất lượng của các sản phẩm nhựa.
- Ngành sản xuất: Kiểm soát chất lượng nguyên liệu nhựa.
- Ngành nghiên cứu: Nghiên cứu và phát triển các loại nhựa mới.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM D790
- Tiêu chuẩn hóa: Phương pháp thử nghiệm được chuẩn hóa, đảm bảo tính tương thích giữa các kết quả thử nghiệm.
- Đơn giản: Thiết bị và quy trình thử nghiệm tương đối đơn giản.
- Hiệu quả: Thời gian thử nghiệm tương đối ngắn.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | DG60 SE | DG60 Pro | DG60 Max |
---|---|---|---|
Hiệu chuẩn | Tự động | Tự động | Tự động |
Góc đo | 60° | 60° | 60° |
Thông số | Độ bóng (GU) | Độ bóng (GU) | Độ bóng (GU) |
Khẩu độ | 23×7mm | 23×7mm | 23×7mm |
Phạm vi đo | 0-200GU | 0-1200GU | 0-2000GU |
Độ ổn định | 1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU |
Độ lặp lại | 1 | ±0.1 / ±0.1 | 0.1 / 0.1 |
Pin | Sạc lại, 5000 lần kiểm tra liên tục | Sạc lại, 15000 lần kiểm tra liên tục | Sạc lại, 30000 lần kiểm tra liên tục |
Màn hình | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch |
Giao diện | USB | USB, Bluetooth | USB, Bluetooth |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40℃ | 0-40℃ | 0-40℃ |
Độ ẩm | < 85%, không ngưng tụ | < 85%, không ngưng tụ | < 85%, không ngưng tụ |
Phụ kiện | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau |
Trọng lượng | 80g | 116g | 116g |
Kích thước | 84×70×17mm | 84×70×17mm | 84×70×17mm |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.