Máy đo độ trắng WSB0, WSB1, WSB2
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo độ trắng WSB-0/1/2 là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng màu sắc như giấy, nhựa, sơn, dệt may… Máy giúp đảm bảo sản phẩm có độ trắng đồng đều và đạt tiêu chuẩn.
Các điểm nổi bật của máy đo độ trắng WSB-0/1/2:
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ trắng Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đo nhiều chỉ số độ trắng: Máy đo độ trắng Đáp ứng đa dạng nhu cầu đo.
- Kết quả đo nhanh: Máy đo độ trắng Chỉ mất 1.5 giây cho mỗi lần đo.
- Kết nối ứng dụng di động: Máy đo độ trắng Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng mang theo.
Tiêu chuẩn
- ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644
- R457/ISO2470
-
Tiêu Chuẩn ISO 4046-5: Tính Chất Của Bột Giấy, Giấy Và Các Tông
ISO 4046-5 là một phần của bộ tiêu chuẩn ISO 4046, cung cấp các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến tính chất của bột giấy, giấy và các tông. Tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thống nhất trong việc đo lường và đánh giá chất lượng của các sản phẩm giấy.
Nội dung chính của ISO 4046-5
Tiêu chuẩn này tập trung vào việc định nghĩa và mô tả các tính chất vật lý và hóa học của bột giấy, giấy và các tông. Các tính chất này bao gồm:
- Độ trắng: Mức độ phản xạ ánh sáng của giấy, thường được đo bằng các phương pháp quang học.Máy đo độ trắng của giấy
- Độ sáng: Khả năng phát sáng của giấy khi được chiếu sáng bằng ánh sáng cực tím.
- Độ mờ: Khả năng tán xạ ánh sáng đi qua giấy.
- Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo của giấy theo chiều dọc và chiều ngang.
- Độ bền bục: Khả năng chịu lực tác động vuông góc với mặt phẳng giấy.
- Độ nhám: Độ nhẵn của bề mặt giấy.
- Độ hút nước: Khả năng hấp thụ nước của giấy.
- Độ pH: Độ axit hoặc kiềm của giấy.
- Độ dày: Độ dày của tờ giấy.
- Khối lượng cơ bản: Khối lượng của một mét vuông giấy.
Tại sao tiêu chuẩn ISO 4046-5 lại quan trọng?
- Đảm bảo chất lượng: Giúp các nhà sản xuất giấy kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.
- Thống nhất ngôn ngữ: Cung cấp một ngôn ngữ chung cho ngành công nghiệp giấy, giúp cải thiện giao tiếp và hợp tác.
- Tạo điều kiện cho thương mại: Đảm bảo tính tương thích của các sản phẩm giấy trên thị trường quốc tế.
Ứng dụng của ISO 4046-5
- Ngành giấy: Được sử dụng để kiểm soát chất lượng sản phẩm, phát triển sản phẩm mới và so sánh các sản phẩm khác nhau.
- Ngành in ấn: Đánh giá tính phù hợp của giấy cho các loại mực in và quá trình in khác nhau.
- Ngành bao bì: Đánh giá chất lượng của giấy dùng để sản xuất bao bì.
Thông số kỹ thuật
Mẫu mã | WSB-0 (Không có màn hình) | WSB-1 (Có màn hình chuyên nghiệp) | WSB-2 (Có màn hình nâng cấp) |
---|---|---|---|
Cấu trúc đo | 45/0 (Tuân theo GB/T 3978) | ||
Chỉ số đo lường | Độ trắng xanh: R457/ISO2470 | 9 chỉ số độ trắng (ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644) | |
Nguồn sáng | LED (Nguồn sáng LED cân bằng phổ) | ||
Đường kính khẩu độ đo | Đường kính 4mm | ||
Độ phân giải | 0.1 | 0.01 | |
Phạm vi đo | 0-200 | ||
Độ trôi điểm 0 | <0.2/10 phút | <0.1/10 phút | |
Độ trôi giá trị hiển thị | <0.3/3 phút | <0.1/3 phút | |
Tính lặp lại của phép đo | <0.1 | ||
Thời gian đo | 1.5 giây | ||
Giao diện kết nối | USB, Bluetooth | ||
Màn hình | Không có màn hình | Màn hình màu IPS (135*240, 1.14 inch) | |
Pin | 460mAh, sạc đầy một lần có thể đo liên tục 7.000 lần | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Trung giản thể, Tiếng Anh | ||
Hiệu chuẩn | Tự động hiệu chuẩn | ||
Hỗ trợ phần mềm | Android, iOS, WeChat Mini Program, Windows | ||
Trọng lượng | Khoảng 75g | ||
Kích thước | Đường kính: 33mm, Chiều cao: 84mm | ||
Có đổi bao bì không | Không đổi bao bì | ||
Lưu trữ | Lưu trữ dữ liệu trên ứng dụng APP |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.