Máy so màu quang phổ để bàn
Loại : Portable desktop spectrophotometer TS8210
Model : TS8210
Hãng sản xuất : 3NH
Xuất xứ : Trung Quốc
Giới thiệu
- Máy quang phổ để bàn cầm tay TS8210 là máy quang phổ được phát triển bởi 3NH với công nghệ quang phổ lõi độc lập. Nó sử dụng mảng diode quang silicon được tích hợp sẵn (40 nhóm trong hàng đôi) và bảng trắng nhập khẩu, đồng thời cân nhắc đến tốc độ đo và sự thuận tiện khi vận hành. Cơ cấu xoay và ép giúp việc kiểm tra thuận tiện hơn. Máy đo màu quang phổ để bàn cầm tay TS8210 có tính năng với độ lặp lại Δ E * ab dễ dàng kiểm soát trong phạm vi 0,025 và sai số bên trong Δ E * ab kiểm soát trong vòng 0,2. Phép đo độ chính xác này làm cho nó được sử dụng tốt trong phân tích và chuyển màu chính xác trong phòng thí nghiệm.
Tính năng
- Máy đo màu quang phổ TS8210 sử dụng công nghệ tổng hợp D / 8 (chiếu sáng khuếch tán, góc nhìn 8 độ) được áp dụng rộng rãi trên thế giới và SCI / SCE (bao gồm thành phần đặc trưng / không bao gồm thành phần đặc trưng), hỗ trợ đo nhanh đồng thời SCI + SCE, và thời gian kiểm tra khoảng 3,2 giây.
- Cảm biến mảng đôi 40 với diện tích lớn hơn, độ bão hòa ánh sáng cao, độ nhạy cao của ánh sáng yếu và phạm vi phản hồi quang phổ rộng đảm bảo tốc độ đo, độ chính xác, độ ổn định và tính nhất quán của thiết bị.
- Dụng cụ đo màu máy quang phổ để bàn cầm tay TS8210 cung cấp không gian màu CIE LAB, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV, s – RGB, HunterLab, βxy, DIN Lab99, Munsell (C / 2) và D65, A, C, D50, D55 Nguồn sáng, D75, F1, F2 (CWF), F3, F4 và F5, F6 và F7 (DLF), F8, F9, F10 (TPL5) và F11 (TL84), F12 (TL83 / U30), có thể đáp ứng các yêu cầu đo lường đặc biệt trong các điều kiện đo lường khác nhau.
- Nguồn sáng LED cân bằng toàn dải đảm bảo phân bố đủ phổ trong dải ánh sáng nhìn thấy, tránh mất phổ của đèn LED trắng trong dải tần cụ thể, đảm bảo độ chính xác của tốc độ đo của thiết bị và kết quả đo, và nguồn sáng UV chuyên nghiệp đảm bảo kiểm tra UV đáng tin cậy hơn.
- Máy quang phổ TS8210 có một camera tích hợp để định vị, có thể xác định chính xác phần được đo của đối tượng có phải là trung tâm của mục tiêu hay không thông qua chế độ xem thời gian thực của máy ảnh, do đó nâng cao hiệu quả và độ chính xác của phép đo.
- Máy quang phổ TS8210 đã được kiểm định và thử nghiệm. Sau khi rời khỏi nhà máy, mỗi thiết bị được xác minh theo tiêu chuẩn đo lường của các bộ phận xác minh có thẩm quyền, và dữ liệu đo lường được truy xuất đến Viện Kỹ thuật Kỹ thuật Quốc gia để đảm bảo tính thẩm quyền của dữ liệu thử nghiệm thiết bị.
- Sử dụng màn hình cảm ứng hd công nghiệp 7 inch, hoạt động mượt mà, giao diện người dùng dễ sử dụng giúp thao tác trở nên thoải mái và tiện lợi.
- Phần mềm quản lý chất lượng SQCX với máy quang phổ TS8210 thích hợp cho việc giám sát chất lượng và quản lý dữ liệu màu trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dữ liệu quản lý màu của người dùng, so sánh sự khác biệt về màu sắc, tạo báo cáo thử nghiệm, cung cấp nhiều dữ liệu đo không gian màu và tùy chỉnh quản lý màu của khách hàng.
- Máy in siêu nhỏ, công tắc chân, giá đỡ xoay có thể tùy ý lựa chọn theo nhu cầu.
Ứng dụng
- Dụng cụ đo màu máy quang phổ để bàn cầm tay TS8210 được trang bị khẩu độ đơn cắt Φ4mm hoặc Φ8mm, tốt cho phép đo ngang hoặc dọc, khả năng thích ứng rộng hơn, phù hợp để đo màu chính xác và kiểm soát chất lượng trong ngành dệt và nhuộm, điện tử nhựa, gốm sứ và các ngành công nghiệp khác.
Thông số
Model | TS8210 |
Optical Geometry | D/8(diffused illumination, 8-degree viewing angle) |
SCI (specular component included)/SCE (specular component excluded) ; excluded UV measurement | |
Comply to CIE No.15,GB/T 3978,GB 2893,GB/T 18833,ISO7724-1,ASTM E1164,DIN5033 Teil7 | |
Characteristic | Customized aperture,good for horizontal or vertical measurement, wider adaptability; |
Suitable for precise color measurement and quality control in textile and garment printing and dyeing, plastic electronics, ceramics and other industries; | |
Integrating Sphere Size | Φ40mm |
Light Source | Combined full spectrum LED light source |
Spectrophotometric Mode | Flat Grating |
Sensors | Silicon photodiode array (double row 40 groups) |
Wavelength Range | 400~700nm |
Wavelength Interval | 10nm |
Semiband Width | 10nm |
Measured Reflectance Range | 0~200% |
Measuring Aperture | Customized single aperture:MAV:Φ8mm/Φ10mm;SAV:Φ4mm/Φ5mm |
Specular Component | SCI/SCE |
Color Space | CIE LAB,XYZ,Yxy,LCh,CIE LUV,s-RGB,βxy,Munsell(C/2) |
Color Difference Formula | ΔE*ab,ΔE*uv,ΔE*94,ΔE*cmc(2:1),ΔE*cmc(1:1),ΔE*00 |
Other Colorimetric Index | WI(ASTM E313,CIE/ISO,AATCC,Hunter), |
YI(ASTM D1925,ASTM 313), | |
Staining Fastness, Color Fastness, Color Strength, Opacity | |
8° Glossiness,555 tone classification | |
Observer Angle | 2°/10° |
Illuminant | D65,A,C,D50,F2(CWF),F7(DLF),F10(TPL5),F11(TL84),F12(TL83/U30) |
Displayed Data | Spectrogram/Values, Samples Chromaticity Values, Color Difference Values/Graph, PASS/FAIL Result, Color Simulation, Color Offset |
Measuring Time | About 1.5s (Measure SCI & SCE about 3.2s) |
Repeatability | Chromaticity value: MAV/SCI, within ΔE*ab 0.025 ( When a white calibration plate is measured 30 times at 5 second intervals after white calibration) |
Inter-instrument Error | MAV/SCI, Within ΔE*ab 0.2 |
(Average for 12 BCRA Series II color tiles) | |
Measurement Mode | Single Measurement, Average Measurement(2-99times) |
Locating Method | Camera Locating |
Dimension | L*W*H=370X240X260mm |
Weight | About 7.8kg |
Battery | AC 24V, 3A Power adapter power supply |
Illuminant Life Span | 5 years, more than 3 million times measurements |
Display | 7-inch TFT color LCD, Capacitive Touch Screen |
Data Port | USB, trigger switch interface |
Data Storage | Standard 1000 Pcs, Sample 20000 Pcs |
Language | Simplified Chinese, English, Traditional Chinese |
Operating Environment | 0~40℃, 0~85%RH (no condensing), Altitude < 2000m |
Storage Environment | -20~50℃, 0~85%RH (no condensing) |
Standard Accessory | Power Adapter, USB Cable, User Guide, PC Software(Download from office website), White and Black Calibration Cavity, Protective Cover, Aperture (Optional Aperture) |
Optional Accessory | Micro Printer, Foot Switch, Rotating Bracket |
Notes | Technical parameters are only for reference, subject to the actual sale of the product |
Cần hỗ trợ thêm thông tin chi tiết và tư vấn sử dụng, quý khách hàng có thể liên hệ qua email hoặc zalo cùng số điện thoại :
Nguyễn Vũ Gia Huy
Kỹ Sư Kinh Doanh
SDT : 090 819 58 75 (zalo)
Email : congnghegiahuy@gmail.com
Web : http://giahuytek.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Địa chỉ: 182 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0315733184
Reviews
There are no reviews yet.