Máy đo màu quang phổ CS-420
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu CS-420 series là một công cụ đo màu di động, nhỏ gọn và dễ sử dụng.
-
Máy đo màu CS-420 Với ứng dụng di động, bạn có thể quản lý dữ liệu màu, tìm kiếm màu sắc một cách nhanh chóng và thuận tiện. Máy đo màu quang phổ CS-420 phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như sơn, nhựa, dệt may…
Các tính năng nổi bật của máy quang phổ CS-420 series:
- Hiệu chuẩn tự động: Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đa dạng khẩu độ đo: Phù hợp với nhiều loại mẫu.
- Nguồn sáng LED phổ rộng: Đo được nhiều loại màu sắc.
- Camera tích hợp: Xác định vị trí đo dễ dàng.
- Đo màu huỳnh quang: Mở rộng khả năng ứng dụng.
- Kết nối ứng dụng di động: Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Cơ sở dữ liệu màu lớn: Dễ dàng so sánh và tìm kiếm màu sắc.
Tiêu chuẩn
- Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7
-
Tiêu Chuẩn GB 2893: Màu Sắc An Toàn và Nguyên Tắc Thiết Kế Biển Báo
Tiêu chuẩn GB 2893 là một quy định quan trọng của Trung Quốc, quy định về màu sắc an toàn và các nguyên tắc thiết kế cho các loại biển báo khác nhau, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp và công cộng. Mục tiêu chính của tiêu chuẩn này là đảm bảo thông tin an toàn được truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả nhất thông qua màu sắc và hình ảnh.
Nội dung chính của tiêu chuẩn GB 2893:
- Màu sắc an toàn:
- Màu đỏ: Biểu thị nguy hiểm, cấm.
- Màu vàng: Biểu thị cảnh báo, chú ý.
- Màu xanh lá: Biểu chỉ dẫn, an toàn.
- Màu xanh dương: Biểu thị bắt buộc, mệnh lệnh.
- Màu trắng: Dùng làm nền cho các ký hiệu và chữ.Các màu sắc an toàn tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thiết kế:
- Hình dạng: Mỗi loại biển báo có hình dạng đặc trưng để dễ nhận biết.
- Kích thước: Kích thước của biển báo phải phù hợp với khoảng cách quan sát.
- Ký hiệu: Các ký hiệu phải đơn giản, rõ ràng và dễ hiểu.
- Chữ: Chữ viết phải rõ ràng, dễ đọc và có kích thước phù hợp.
- Vị trí lắp đặt: Biển báo phải được lắp đặt ở vị trí dễ thấy và dễ đọc.
- Vật liệu: Vật liệu sử dụng để làm biển báo phải đảm bảo độ bền, chịu được điều kiện thời tiết.
Ứng dụng của tiêu chuẩn GB 2893:
- Nơi làm việc: Các nhà máy, xí nghiệp, công trường xây dựng.
- Khu vực công cộng: Đường giao thông, sân bay, ga tàu, bệnh viện, trường học.
- Các tòa nhà: Văn phòng, chung cư, trung tâm thương mại.
Ý nghĩa của tiêu chuẩn GB 2893:
- Đảm bảo an toàn: Giúp người lao động và công chúng nhận biết các nguy hiểm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
- Cải thiện hiệu quả làm việc: Giúp giảm thiểu các tai nạn lao động và tăng năng suất làm việc.
- Thống nhất: Đảm bảo tính thống nhất của các biển báo an toàn trên toàn quốc.
- Màu sắc an toàn:
Thông số kỹ thuật
Tên | CS-420 | CS-421 | CS-422 |
---|---|---|---|
Hình học đo | D/8 (Chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8°) | SCI (bao gồm thành phần phản xạ gương), SCE (loại trừ thành phần phản xạ gương) | |
Tính lặp lại | Giá trị sắc độ: Độ lệch chuẩn ΔEab ≤ 0.03 <br> Trung bình: ΔEab ≤ 0.04
Tối đa: ΔE*ab ≤ 0.06 (khi đo tấm trắng 30 lần với khoảng 5 giây) |
||
Độ tương thích liên thiết bị | ΔE*ab ≤ 0.4 | ||
Độ phân giải hiển thị | 0.01 | ||
Khẩu độ đo / Diện tích chiếu sáng | MAV: Φ8mm/Φ11mm | SAV: Φ4mm/Φ6mm | MAV: Φ8mm/Φ11mm + SAV: Φ4mm/Φ6mm |
Không gian màu và chỉ số đo | Phản xạ, CIE-Lab, CIE-LCh, Hunter Lab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB, Mật độ màu | ΔEab, ΔEcmc, ΔE94, ΔE00
Chỉ số trắng (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby) Chỉ số vàng (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73) Chỉ số đen (My, dM) Độ bền màu, độ bền màu ISO, độ sáng ISO, hệ số nhuộm màu, mật độ màu CMYK, A, T, E, M Chỉ số khác: Munsell, Độ mờ, Độ bền màu |
|
Nguồn sáng tiêu chuẩn | A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84 | ||
Phần mềm so màu | Hỗ trợ so màu trên APP (nếu người dùng mua phần mềm so màu) | ||
Nguồn sáng | LED + UV | ||
Camera | Có | ||
Hiệu chuẩn | Tự động | ||
Phần mềm | Windows, Android, iOS | ||
Độ chính xác | Đạt cấp độ đo lường quốc gia cấp I | ||
Góc quan sát | 2°, 10° | ||
Kích thước cầu quang | 40mm | ||
Tiêu chuẩn | Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7 | ||
Phương pháp quang phổ | Quang học tích hợp | ||
Cảm biến | Cảm biến CMOS | ||
Khoảng cách bước sóng | 10nm | ||
Dải bước sóng | 400-700nm | ||
Dải phản xạ | 0-200% | ||
Độ phân giải phản xạ | 0.01% | ||
Thời gian đo | Khoảng 1 giây | ||
Kết nối | USB, Bluetooth | ||
Màn hình | Cảm ứng IPS, 2.4 inch | ||
Pin | Pin sạc, 8.000 lần đo liên tục, 3.7V/3000mAh | ||
Tuổi thọ nguồn sáng | 10 năm, 1 triệu lần đo | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Trung và Tiếng Anh | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ APP |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.