Thước kéo màng sơn
Loại : Baker Film Applicator
Model : 3520

Giới thiệu
- Các đồng hồ đo này áp dụng một lớp phủ có độ dày và chiều rộng màng xác định trên bề mặt phẳng, tương đối chắc chắn.
- Nó cũng có thể được sử dụng với Máy dán phim có động cơ Elcometer 4340.
- Mỗi Máy tráng phim Elcometer 3520 Baker có bốn kích thước độ dày lớp phủ được chỉ định có độ chính xác cao để đảm bảo độ chính xác và có sẵn trong một loạt các chiều rộng phim.
Part Number Metric |
Model | Film Thickness μm |
Film Width* mm |
K0003520M001 | Elcometer 3520/1 Baker Film Applicator | 30, 60, 90, 120 | 25 |
K0003520M002 | Elcometer 3520/2 Baker Film Applicator | 30, 60, 90, 120 | 50 |
K0003520M003 | Elcometer 3520/3 Baker Film Applicator | 30, 60, 90, 120 | 60 |
K0003520M101 | Elcometer 3520/101 Baker Film Applicator | 50, 100, 150, 200 | 60 |
K0003520M004 | Elcometer 3520/4 Baker Film Applicator | 30, 60, 90, 120 | 75 |
K0003520M005 | Elcometer 3520/5 Baker Film Applicator | 30, 60, 90, 120 | 100 |
K0003520M006 | Elcometer 3520/6 Baker Film Applicator | 30, 60, 90, 120 | 125 |
K0003520M007 | Elcometer 3520/7 Baker Film Applicator | 30, 60, 90, 120 | 150 |
K0003520M009 | Elcometer 3520/9 Baker Film Applicator | 30, 60, 90, 120 | 250 |
-
Elcometer 3520/1 Baker Film ApplicatorThe Elcometer 3520/1 Baker Film Applicator has a film width of 25mm.
- Part Number : K0003520M001
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003520M001C
- Certification : Calibration Certificate
-
Elcometer 3520/2 Baker Film ApplicatorThe Elcometer 3520/2 Baker Film Applicator has a film width of 50mm.
- Part Number : K0003520M002
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003520M002C
- Certification : Calibration Certificate
-
Elcometer 3520/3 Baker Film ApplicatorThe Elcometer 3520/3 Baker Film Applicator has a film width of 60mm.
- Part Number : K0003520M003
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003520M003C
- Certification : Calibration Certificate
-
Elcometer 3520/101 Baker Film ApplicatorSimilar to the Elcometer 3520/3, the Elcometer 3520/101 has a film width of 60mm, yet varies from other models as it has a film thickness of 50,100,150,200 µm.
- Part Number : K0003520M101
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003520M101C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơnElcometer 3520/4 Baker Film ApplicatorThe Elcometer 3520/4 Baker Film Applicator has a film width of 60mm.
- Part Number : K0003520M004
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003520M004C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3520/5 Baker Film ApplicatorThe Elcometer 3520/5 Baker Film Applicator has a film width of 100mm.
- Part Number : K0003520M005
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003520M005C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3520/6 Baker Film ApplicatorThe Elcometer 3520/6 Baker Film Applicator has a film width of 125mm.
- Part Number : K0003520M006
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003520M006C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3520/7 Baker Film ApplicatorThe Elcometer 3520/7 Baker Film Applicator has a film width of 150mm.
- Part Number : K0003520M007
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003520M007C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3520/9 Baker Film ApplicatorThe Elcometer 3520/9 Baker Film Applicator has a film width of 250mm.
- Part Number : K0003520M009
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003520M009C
- Certification : Calibration Certificate
Tiêu chuẩn
- ASTM D3021-01(2019) Tiêu chuẩn Quy định cho Bột Màu Phthalocyanine Xanh
- Mục đích:
- Quy định các tiêu chuẩn về thành phần, tính chất và phương pháp thử nghiệm cho bột màu phthalocyanine xanh, một loại bột màu hữu cơ tổng hợp.
- Bột màu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sơn, mực in, nhựa và các sản phẩm khác.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các loại bột màu phthalocyanine xanh, bao gồm cả loại có chứa clo và clo-brom, ở dạng bột khô.
- Các loại bột màu này được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của nhiều ứng dụng cuối cùng.
- Các yêu cầu:
- Thành phần:
- Chủ yếu là phthalocyanine đồng, có thể chứa các chất phụ gia khác để cải thiện tính năng.
- Hàm lượng các tạp chất như kim loại nặng, chất hữu cơ phải nằm trong giới hạn cho phép.
- Tính chất vật lý:
- Màu sắc: Xanh dương, có thể có các sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng.
- Độ che phủ: Khả năng che phủ tốt.
- Độ bền màu: Khả năng chịu ánh sáng, nhiệt độ, hóa chất và các tác nhân môi trường khác.
- Kích thước hạt: Phân bố kích thước hạt phù hợp với ứng dụng.
- Tính chất hóa học:
- Độ bền hóa học, khả năng chịu axit, kiềm và các dung môi.
- Thành phần:
- Các phương pháp thử nghiệm tham chiếu:
- ASTM D280: Xác định độ ẩm.
- ASTM D281: Đo khả năng hấp thụ dầu.
- ASTM D387: Đánh giá màu sắc và độ mạnh màu.
- ASTM D1135: Phân tích hóa học chi tiết.
- Ý nghĩa và ứng dụng:
- Bột màu phthalocyanine xanh cung cấp màu sắc tươi sáng, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Ứng dụng:
- Sơn: Làm chất tạo màu, tăng độ bền màu và khả năng chịu nhiệt.
- Mực in: Làm chất tạo màu cho mực in offset, mực in flexo.
- Nhựa: Làm chất tạo màu cho nhựa.
- Các ngành công nghiệp khác: Sản xuất sơn phủ, mực in, giấy, và các sản phẩm màu khác.
- Mục đích:
Cần hỗ trợ thêm thông tin chi tiết và tư vấn sử dụng, quý khách hàng có thể liên hệ qua email hoặc zalo cùng số điện thoại :
Nguyễn Vũ Gia Huy
Kỹ Sư Kinh Doanh
SDT : 090 819 58 75 (zalo)
Email : congnghegiahuy@gmail.com
Web : http://giahuytek.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Địa chỉ: 122/3 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0315733184
Reviews
There are no reviews yet.