Thước kéo màng sơn
Loại : Micrometric Film Applicators
Model : 3570
![Thước kéo màng sơn](https://thietbisonphu.com/wp-content/uploads/2021/11/elcometer-3570-micrometric-film-applicator-group.jpg)
Giới thiệu
- Khoảng cách có thể được điều chỉnh, theo khoảng cách 1micron, từ 0 đến 1mm theo độ nghiêng của thiết bị, sử dụng một vít micromet.
- Tổng chiều rộng của dụng cụ bôi có thể được tính bằng cách thêm 36mm (1,4 ”) vào chiều rộng màng của dụng cụ bôi.
Part Number | Model | Film Thickness | Film Width* | |
Mertic | μm | mm | inches | |
K0003570M201 | Elcometer 3570/1 Micrometric Film Applicator | 0 – 1000 | 75 | 3 |
K0003570M002 | Elcometer 3570/2 Micrometric Film Applicator | 0 – 1000 | 100 | 4 |
K0003570M003 | Elcometer 3570/3 Micrometric Film Applicator | 0 – 1000 | 150 | 6 |
K0003570M004 | Elcometer 3570/4 Micrometric Film Applicator | 0 – 1000 | 200 | 8 |
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3570/1 Micrometric Film ApplicatorThe Elcometer 3570/1 Micrometric Film Applicator has a film width of 75mm (3″).
- Part Number : K0003570M201
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003570M201C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3570/2 Micrometric Film ApplicatorThe Elcometer 3570/2 Micrometric Film Applicator has a film width of 100mm (4″).
- Part Number : K0003570M002
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003570M002C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3570/3 Micrometric Film ApplicatorThe Elcometer 3570/3 Micrometric Film Applicator has a film width of 150mm (6″).
- Part Number : K0003570M003
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003570M003C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3570/4 Micrometric Film ApplicatorThe Elcometer 3570/4 Micrometric Film Applicator has a film width of 200mm (8″).
- Part Number : K0003570M004
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003570M004C
- Certification : Calibration Certificate
Tiêu chuẩn
- ASTM D478-02(2019) Tiêu chuẩn Quy định cho Bột Màu Vàng Kẽm (Cromat Kẽm)
- Mục đích:
- Quy định các tiêu chuẩn về thành phần, tính chất và phương pháp thử nghiệm cho bột màu vàng kẽm (cromat kẽm).
- Bột màu này thường được sử dụng làm chất chống ăn mòn trong sơn lót kim loại.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho hai loại bột màu vàng kẽm:
- Loại I: Độ tinh khiết cao, hàm lượng sunfat và chloride thấp.
- Loại II: Loại thông thường.
- Áp dụng cho hai loại bột màu vàng kẽm:
- Các yêu cầu về thành phần và tính chất:
- Bột màu vàng kẽm là kết tủa từ phản ứng giữa cromat hòa tan và hợp chất kẽm phù hợp.
- Không chứa chất độn, cacbonat và màu hữu cơ.
- Phải đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học quy định trong tiêu chuẩn.
- Màu sắc và độ bền màu phải đáp ứng các yêu cầu thỏa thuận giữa người mua và người bán.
- Các phương pháp thử nghiệm tham chiếu:
- ASTM D185: Phương pháp thử nghiệm xác định hạt thô trong bột màu, hồ màu và sơn.
- ASTM D387: Phương pháp thử nghiệm xác định màu sắc và độ bền màu của bột màu bằng máy mài cơ khí.
- ASTM D444: Phương pháp thử nghiệm phân tích hóa học cho bột màu vàng kẽm (cromat kẽm).
- Ý nghĩa và ứng dụng:
- Bột màu vàng kẽm được sử dụng rộng rãi trong sơn lót chống rỉ sét cho kim loại đen và màu.
- Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và hiệu suất của bột màu khi sử dụng.
- Các yêu cầu khác:
- Mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên từ các lô sản xuất khác nhau.
- Đóng gói và bảo quản: Bột màu phải được đóng gói trong bao bì kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Lưu ý:
- Tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu kỹ thuật chi tiết về thành phần, tính chất và phương pháp thử nghiệm của bột màu vàng kẽm.
- Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, các nhà sản xuất và người sử dụng nên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong tiêu chuẩn.
- Mục đích:
Reviews
There are no reviews yet.