Thước kéo màng sơn
Loại : Spiral Bar Coaters
Model : 4360
Giới thiệu
- Một loạt các đường kính dây khác nhau cung cấp một loạt các biện pháp cho độ dày lớp phủ từ 4 đến 500µm (0,157 đến 19,685mils).
- Các đường kính dây khác có sẵn theo yêu cầu lên đến tối đa 500µm (19.685mils).
- Có sẵn 2 chiều rộng thanh tiêu chuẩn, 140mm (5,5 ”) hoặc 250mm (9,8”), cho phép người dùng áp dụng chiều rộng phim chính xác tùy thuộc vào bề mặt nền hoặc chiều rộng biểu đồ thử nghiệm.
- Lý tưởng để sử dụng với Máy dán phim có động cơ Elcometer 4340.
Part Number | Model | Coating Thickness | Part Number | Model | Coating Thickness | ||
μm | mils | μm | mils | ||||
K0004360P001 | Elcometer 4360/1 Spiral Bar Coater | 4 | 0.157 | K0004360P016 | Elcometer 4360/16 Spiral Bar Coater | 60 | 2.362 |
K0004360P002 | Elcometer 4360/2 Spiral Bar Coater | 6 | 0.236 | K0004360P018 | Elcometer 4360/18 Spiral Bar Coater | 70 | 2.755 |
K0004360P003 | Elcometer 4360/3 Spiral Bar Coater | 8 | 0.315 | K0004360P019 | Elcometer 4360/19 Spiral Bar Coater | 76 | 2.992 |
K0004360P004 | Elcometer 4360/4 Spiral Bar Coater | 10 | 0.393 | K0004360P020 | Elcometer 4360/20 Spiral Bar Coater | 80 | 3.149 |
K0004360P005 | Elcometer 4360/5 Spiral Bar Coater | 12 | 0.472 | K0004360P021 | Elcometer 4360/21 Spiral Bar Coater | 90 | 3.543 |
K0004360P006 | Elcometer 4360/6 Spiral Bar Coater | 16 | 0.630 | K0004360P022 | Elcometer 4360/22 Spiral Bar Coater | 100 | 3.937 |
K0004360P007 | Elcometer 4360/7 Spiral Bar Coater | 20 | 0.787 | K0004360P024 | Elcometer 4360/24 Spiral Bar Coater | 120 | 4.724 |
K0004360P008 | Elcometer 4360/8 Spiral Bar Coater | 26 | 1.024 | K0004360P025 | Elcometer 4360/25 Spiral Bar Coater | 130 | 5.118 |
K0004360P009 | Elcometer 4360/9 Spiral Bar Coater | 30 | 1.181 | K0004360P027 | Elcometer 4360/27 Spiral Bar Coater | 150 | 5.905 |
K0004360P010 | Elcometer 4360/10 Spiral Bar Coater | 34 | 1.338 | K0004360P030 | Elcometer 4360/30 Spiral Bar Coater | 200 | 7.874 |
K0004360P011 | Elcometer 4360/11 Spiral Bar Coater | 38 | 1.496 | K0004360P031 | Elcometer 4360/31 Spiral Bar Coater | 300 | 11.811 |
K0004360P012 | Elcometer 4360/12 Spiral Bar Coater | 40 | 1.574 | K0004360P032 | Elcometer 4360/32 Spiral Bar Coater | 400 | 15.748 |
K0004360P014 | Elcometer 4360/14 Spiral Bar Coater | 50 | 1.968 | K0004360P033 | Elcometer 4360/33 Spiral Bar Coater | 500 | 19.685 |
-
Elcometer 4360/1 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/1 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 4μm (0.157mils).
- Part Number : K0004360P001
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/2 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/2 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 6μm (0.236mils).
- Part Number : K0004360P002
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/3 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/3 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 8μm (0.315mils).
- Part Number : K0004360P003
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/4 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/4 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 10μm (0.393mils).
- Part Number : K0004360P004
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/5 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/5 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 12μm (0.472mils).
- Part Number : K0004360P005
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/6 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/6 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 16μm (0.630mils).
- Part Number : K0004360P006
- Uncertified No Certification
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 4360/7 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/7 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 20μm (0.157mils).
- Part Number : K0004360P007
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/8 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/8 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 26μm (1.024mils).
- Part Number : K0004360P008
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/9 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/9 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 30μm (1.181mils).
- Part Number : K0004360P009
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/10 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/10 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 34μm (1.338mils).
- Part Number : K0004360P010
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/11 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/11 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 38μm (1.496mils).
- Part Number : K0004360P011
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/12 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/12 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 40μm (1.574mils).
- Part Number : K0004360P012
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/14 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/14 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 50μm (1.968mils).
- Part Number : K0004360P014
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/16 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/16 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 60μm (2.362mils).
- Part Number : K0004360P016
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/18 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/18 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 70μm (2.755mils).
- Part Number : K0004360P018
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/19 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/19 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 76μm (2.992mils).
- Part Number : K0004360P019
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/20 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/20 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 80μm (3.1496mils).
- Part Number : K0004360P020
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/21 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/21 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 90μm (3.543mils).
- Part Number : K0004360P021
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/22 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/22 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 100μm (3.937mils).
- Part Number : K0004360P022
- Uncertified No Certification
-
Elcometer 4360/24 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/24 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 120μm (4.724mils).
- Part Number : K0004360P024
- Uncertified No Certification
-
Thước kéo màng sơn Thước kéo màng sơn Elcometer 4360/25 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/25 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 130μm (5.118mils).
- Part Number : K0004360P025
- Uncertified No Certification
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 4360/27 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/27 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 150μm (5.905mils).
- Part Number : K0004360P027
- Uncertified No Certification
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 4360/30 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/30 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 200μm (7.874mils).
- Part Number : K0004360P030
- Uncertified No Certification
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 4360/31 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/31 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 300μm (11.811mils).
- Part Number : K0004360P031
- Uncertified No Certification
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 4360/32 Spiral Bar CoaterThe Elcometer 4360/32 Spiral Bar Coater has a coating thickness of 400μm (15.748mils).
- Part Number : K0004360P032
- Uncertified No Certification

- Part Number : K0004360P033
- Uncertified No Certification
Tiêu chuẩn
- ASTM D4288-02(2019) Tiêu chuẩn Quy định cho Bột Màu Canxi Borosilicat
- Mục đích:
- Quy định các tiêu chuẩn về thành phần, tính chất và phương pháp thử nghiệm cho bột màu canxi borosilicat.
- Loại bột màu này thường được sử dụng làm chất độn, chất tạo màu và chất tạo mờ trong các sản phẩm như sơn, nhựa, gốm sứ và các vật liệu xây dựng.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các loại bột màu canxi borosilicat được sản xuất bằng các phương pháp hóa học và nhiệt luyện.
- Các yêu cầu:
- Thành phần:
- Chủ yếu là các hợp chất canxi, boron và silicat, có thể chứa các chất phụ gia khác để cải thiện các tính chất.
- Hàm lượng các thành phần chính phải đáp ứng yêu cầu quy định.
- Hàm lượng các tạp chất như kim loại nặng, chất hữu cơ phải nằm trong giới hạn cho phép.
- Tính chất vật lý:
- Màu sắc: Thông thường là màu trắng, nhưng có thể có các sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng.
- Độ che phủ: Khả năng che phủ tốt.
- Độ bền màu: Khả năng chịu nhiệt, ánh sáng và các tác nhân môi trường khác.
- Kích thước hạt: Phân bố kích thước hạt phù hợp với ứng dụng.
- Khối lượng riêng: Giá trị khối lượng riêng nằm trong khoảng quy định.
- Tính chất hóa học:
- Độ bền hóa học, khả năng chịu axit, kiềm và các dung môi.
- Khả năng tương thích với các chất kết dính và nhựa khác.
- Thành phần:
- Các phương pháp thử nghiệm tham chiếu:
- ASTM D280: Xác định độ ẩm.
- ASTM D153: Xác định khối lượng riêng.
- ASTM D387: Đánh giá màu sắc và độ mạnh màu.
- ASTM D1135: Phân tích hóa học chi tiết.
- Các phương pháp thử nghiệm khác: Có thể sử dụng các phương pháp thử nghiệm bổ sung để đánh giá các tính chất đặc biệt của bột màu canxi borosilicat.
- Ý nghĩa và ứng dụng:
- Bột màu canxi borosilicat cung cấp độ trắng cao, độ bền tốt và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Ứng dụng:
- Sơn: Làm chất độn, chất tạo màu và chất tạo mờ.
- Nhựa: Làm chất độn, tăng độ cứng và độ bền.
- Gốm sứ: Làm chất men và chất tạo màu.
- Vật liệu xây dựng: Làm chất độn cho các sản phẩm như gạch, xi măng.
- Mục đích:
Cần hỗ trợ thêm thông tin chi tiết và tư vấn sử dụng, quý khách hàng có thể liên hệ qua email hoặc zalo cùng số điện thoại :
Nguyễn Vũ Gia Huy
Kỹ Sư Kinh Doanh
SDT : 090 819 58 75 (zalo)
Email : congnghegiahuy@gmail.com
Web : http://giahuytek.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ GIA HUY
Địa chỉ: 122/3 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0315733184
Reviews
There are no reviews yet.