Thước kéo sơn
Loại : Double Gap Drawdown Bar
Model : 5302

Giới thiệu
- Bộ dán phim với 2 khoảng trống, hình thanh
- Dụng cụ dán màng hai thanh có hai khe hở.
- Nhiều lựa chọn chiều rộng phim
- Xây dựng bằng thép không gỉ cho cuộc sống lâu dài
- Double Bar 2 “, 6 & 10 mils
- Khoảng trống Thước kéo sơn: 6 & 10 mils
- Chiều rộng phim Thước kéo sơn: 2 in
- ASTM D3872-05(2019) Phương pháp Thử Tiêu chuẩn để Xác định Sắt Fe ở dạng FeO trong Oxit Sắt
- Mục đích:
- Xác định hàm lượng sắt ở dạng FeO (sắt II oxit) trong các loại oxit sắt.
- Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho việc phân tích các loại oxit sắt có chứa cả sắt II và sắt III.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho các loại oxit sắt tổng hợp (như oxit sắt đen tổng hợp) và tự nhiên (như magnetite hoặc oxit sắt nâu) có chứa sắt ở dạng FeO.
- Phương pháp này phù hợp với mẫu có hàm lượng FeO từ 50% xuống đến 0,2%.
- Nguyên lý:
- Sắt II trong mẫu sẽ bị oxi hóa lên sắt III trong môi trường axit.
- Lượng sắt III sinh ra sẽ được chuẩn độ bằng dung dịch kali đicromat (K₂Cr₂O₇) với sự hiện diện của chỉ thị diphenylamin.
- Từ kết quả chuẩn độ, ta tính được hàm lượng FeO trong mẫu.
- Các bước thực hiện:
- Chuẩn bị mẫu: Hòa tan mẫu oxit sắt trong dung dịch axit thích hợp (thường là axit clohydric).
- Tạo môi trường: Điều chỉnh pH của dung dịch và thêm chỉ thị diphenylamin.
- Chuẩn độ: Từ từ thêm dung dịch kali đicromat vào dung dịch mẫu cho đến khi dung dịch chuyển màu.
- Tính toán: Dựa vào thể tích dung dịch kali đicromat đã tiêu tốn và nồng độ của nó, tính toán được hàm lượng FeO trong mẫu.
- Ý nghĩa:
- Hàm lượng FeO ảnh hưởng đến nhiều tính chất của oxit sắt, như màu sắc, độ phản ứng, và khả năng ứng dụng.
- Việc xác định chính xác hàm lượng FeO giúp đảm bảo chất lượng của sản phẩm và lựa chọn nguyên liệu phù hợp.
- Ứng dụng:
- Ngành sản xuất sơn, mực in, gốm sứ, và các ngành công nghiệp khác sử dụng oxit sắt làm chất tạo màu hoặc chất phụ gia.
Các điểm chính:
- Phương pháp này dựa trên phản ứng oxi hóa khử của sắt.
- Kali đicromat là chất chuẩn độ phổ biến để xác định hàm lượng sắt.
- Diphenylamin là chỉ thị màu sắc giúp xác định điểm cuối của phản ứng chuẩn độ.
Lưu ý:
- Phương pháp này yêu cầu kỹ thuật phòng thí nghiệm cao và thiết bị đo lường chính xác.
- Kết quả phân tích phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng hóa chất, kỹ năng của người thực hiện, và điều kiện môi trường.
- Mục đích:
- Nhiều lựa chọn chiều rộng phim
- Xây dựng bằng thép không gỉ cho cuộc sống lâu dài
- Thước kéo sơn Chiều rộng phim 2 trong
- Thước kéo sơn Chiều rộng phim 5,1 cm
- Khoảng trống 6 triệu 10 triệu
- Khoảng trống 152 µm 254 µm
- Đặt lớp nền cần phủ lên bề mặt nhẵn
- Đặt dụng cụ dán phim với độ sâu khe hở mong muốn trên bề mặt
- Đổ lớp phủ phía trước khe hở theo hướng kéo
- Kéo ở tốc độ đồng đều (khoảng 25 mm / s)
- Đặt ngay dụng cụ bôi vào dung môi làm sạch đã pha loãng và làm sạch bằng bàn chải
Reviews
There are no reviews yet.