Thước kéo màng sơn
Loại : Gap Applicator with Reservoirs
Model : 3508

Giới thiệu
- Thước kéo màng sơn Chỉ cần xoay dụng cụ phun đến độ dày cần thiết, đổ đầy lớp sơn thử vào bể chứa và vẽ một đường sọc đồng nhất.
- Thước kéo màng sơn Elcometer 3508 được cung cấp với hai bình chứa, lý tưởng để chuẩn bị mẫu cho Máy kiểm tra độ mài mòn và độ rửa của Elcometer 1720 hoặc để so sánh hai lớp phủ đồng thời.
Part Number | Model | Film Thickness | Film Width* | ||
Metric | μm | mils | mm | inches | |
K0003560M201 | Elcometer 3560/1 4 Gap Applicator with Reservoirs | 30, 60, 90, 120 | 1, 2, 3, 4 | 60 | 2 |
K0003560M202 | Elcometer 3560/2 4 Gap Applicator with Reservoirs | 50, 100, 150, 200 | 2, 4, 6, 8 | 60 | 2 |
K0003508M001 | Elcometer 3508/1 4 Gap Applicator with Reservoirs | 100, 150, 200, 250 | 4, 6, 8, 10 | 2 x 50 | 2 x 2 |
-
Thước kéo màng sơnElcometer 3560/1 4 Gap Applicator with ReservoirsThe Elcometer 3560/1 4 Gap Applicator with Reservoirs has a film width of 60mm (2″).
- Part Number : K0003560M201
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003560M201C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3560/2 4 Gap Applicator with ReservoirsTElcometer 3560/2 4 Gap Applicator with Reservoirs has a film width of 60mm (2″).
- Part Number : K0003560M202
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003560M202C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 3508/1 4 Gap Applicator with ReservoirsThe Elcometer 3508/1 4 Gap Applicator with Reservoirs has a film width of 2 x 50mm (2 x 2″).
- Part Number : K0003508M001
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0003508M001C
- Certification : Calibration Certificate
- ASTM D521-02(2019) Phương pháp Thử Tiêu chuẩn để Phân tích Hóa học Bột Kẽm (Bột Kẽm Kim loại)
- Mục đích:
- Xác định thành phần hóa học của bột kẽm (bột kẽm kim loại), bao gồm hàm lượng kẽm kim loại, các tạp chất kim loại khác và các chất không hòa tan.
- Các thông số phân tích này giúp đánh giá chất lượng, độ tinh khiết và tính phù hợp của bột kẽm cho các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong ngành sơn.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho việc phân tích các loại bột kẽm được sử dụng làm bột màu trong sơn và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Các phương pháp thử nghiệm chính:
- Hàm lượng kẽm: Xác định tổng hàm lượng kẽm trong mẫu.
- Hàm lượng kẽm kim loại: Xác định phần trăm kẽm ở dạng kim loại tự do.
- Các tạp chất kim loại: Xác định hàm lượng các tạp chất kim loại như sắt, chì, cadmium, v.v.
- Chất không hòa tan trong axit: Xác định lượng chất không hòa tan trong axit, thường là các tạp chất không phản ứng với axit.
- Độ ẩm: Xác định hàm lượng nước có trong mẫu.
- Kích thước hạt: Xác định phân bố kích thước hạt của bột kẽm.
- Nguyên lý:
- Mỗi phương pháp thử nghiệm sử dụng các phản ứng hóa học đặc trưng để xác định các thành phần tương ứng.
- Các phương pháp này thường bao gồm các bước hòa tan mẫu, chuẩn độ, hoặc phân tích bằng các kỹ thuật quang phổ.
- Ý nghĩa:
- Các thông số phân tích này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học của bột kẽm.
- Dựa trên kết quả phân tích, có thể đánh giá chất lượng, độ tinh khiết và tính phù hợp của bột kẽm cho các ứng dụng cụ thể, đặc biệt là trong ngành sơn.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp sơn sử dụng bột kẽm làm chất chống ăn mòn và chất tạo màu.
- Các ngành công nghiệp khác như sản xuất pin, hóa chất cũng sử dụng bột kẽm.
Các điểm chính:
- Tiêu chuẩn ASTM D521-02(2019) cung cấp một bộ các phương pháp thử nghiệm chi tiết để phân tích bột kẽm.
- Các phương pháp này giúp đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
- Kết quả phân tích có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng bột kẽm trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong ngành sơn.
- Mục đích:
Reviews
There are no reviews yet.