Thước kéo màng sơn
Loại : Sag Tester
Model : 4270

Giới thiệu
- Thước kéo màng sơnĐược làm từ thép không gỉ, cạp thẳng có 11 rãnh tăng độ hở.
- Biểu đồ tương phản ngay lập tức được đặt ở vị trí thẳng đứng với tấm phim mỏng nhất ở trên cùng.
Part Number | Description | Range | Notch Depth | ||
Metric | μm | mils | μm | mils | |
K0004270M001 | Elcometer 4270/1 Sag Tester* | 75 – 300 | 3 – 12 | 75, 75, 100, 125, 150, 175, 200, 225, 250, 275, 300 | 3, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 |
K0004270M203 | Elcometer 4270/3 Sag Tester* | 350 – 1500 | 14 – 60 | 350, 400, 450, 500, 620, 750, 875, 1000, 1125, 1250, 1500 | 14, 16, 18, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60 |
K0004270M204 | Elcometer 4270/4 Sag Tester* | 100 – 600 | 4 – 24 | 100, 150, 200, 250, 300, 350, 400, 450, 500, 550, 600 | 4, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 |
-
Thước kéo màng sơnElcometer 4270/1 Sag TesterThe Elcometer 4270/1 Sag Tester has a range of 75 – 300μm (3 – 12mils).
- Part Number : K0004270M001
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0004270M001C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 4270/3 Sag TesterThe Elcometer 4270/3 Sag Tester has a range of 350 – 1500μm (14 – 60mils).
- Part Number : K0004270M203
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0004270M203C
- Certification : Calibration Certificate
-
Thước kéo màng sơn Elcometer 4270/4 Sag TesterThe Elcometer 4270/4 Sag Tester has a range of 100 – 600μm (4 – 24mils).
- Part Number : K0004270M204
- Certification : No Certificate
- Part Number : K0004270M204C
- Certification : Calibration Certificate
- ASTM D283-13(2019) Phương pháp Thử Tiêu chuẩn để Phân tích Hóa học Đồng Oxit (Cu2O) và Bột Màu Đồng
- Mục đích:
- Xác định các thành phần hóa học trong bột màu đồng oxit (Cu₂O) và các loại bột màu chứa đồng khác.
- Các thông số phân tích này giúp đánh giá chất lượng, độ tinh khiết và tính phù hợp của các loại bột màu này cho các ứng dụng khác nhau.
- Phạm vi áp dụng:
- Áp dụng cho việc phân tích các loại bột màu đồng oxit và các hợp chất đồng khác được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sơn, gốm sứ, thủy tinh, và các ngành công nghiệp khác.
- Các phương pháp thử nghiệm chính:
- Tổng hàm lượng đồng: Xác định tổng lượng đồng có trong mẫu.
- Khả năng khử tổng cộng tính theo đồng oxit: Đánh giá khả năng khử của mẫu, thường được biểu diễn dưới dạng hàm lượng đồng oxit (Cu₂O).
- Đồng kim loại: Xác định lượng đồng kim loại tự do trong mẫu.
- Đồng oxit: Xác định lượng đồng oxit (CuO) trong mẫu.
- Các kim loại khác: Xác định các kim loại tạp chất khác có trong mẫu.
- Clo, sunfat: Xác định hàm lượng clo và sunfat.
- Chất hòa tan trong acetone: Xác định các chất hữu cơ hòa tan trong acetone.
- Nước: Xác định hàm lượng nước trong mẫu.
- Độ ổn định: Đánh giá sự ổn định của mẫu khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường.
- Hạt thô: Xác định kích thước và hàm lượng các hạt thô trong mẫu.
- Hạt thô không tan trong axit nitric: Xác định hàm lượng các hạt thô không tan trong axit nitric.
- Nguyên lý:
- Mỗi phương pháp thử nghiệm sử dụng các phản ứng hóa học đặc trưng để xác định các thành phần tương ứng.
- Các phương pháp này thường bao gồm các bước hòa tan mẫu, chuẩn độ, hoặc phân tích bằng các kỹ thuật quang phổ.
- Ý nghĩa:
- Các thông số phân tích này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học của bột màu đồng.
- Dựa trên kết quả phân tích, có thể đánh giá chất lượng, độ tinh khiết và tính phù hợp của bột màu cho các ứng dụng cụ thể.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp sơn, gốm sứ, thủy tinh, và các ngành công nghiệp khác sử dụng bột màu đồng làm chất tạo màu hoặc chất phụ gia.
- Mục đích:
Reviews
There are no reviews yet.